Có 1 kết quả:
老人 lǎo rén ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old man or woman
(2) the elderly
(3) one's aged parents or grandparents
(2) the elderly
(3) one's aged parents or grandparents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0